Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiểu lầm



verb
to misundertand; to misconcerve

[hiểu lầm]
to misunderstand; to misconceive; to misapprehend; to misjudge; to mistake; to misinterpret; to get somebody wrong
misapprehension; misunderstanding
Tôi xin nhắc lại để khỏi hiểu lầm
I say it again/repeat it so there's no misunderstanding
Tôi cho rằng họ đã hiểu lầm nhau
I think they are at cross-purposes
Lời tuyên bố của ông bộ trưởng dễ gây hiểu lầm
The statement of the minister is open to misunderstanding
Chỉ vì hiểu lầm mà họ chửi nhau tới tấp
It's through a mere misunderstanding that they bombard each other with insults
Xoá tan sự hiểu lầm
To clear up a misunderstanding



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.